• XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5

Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
75
27
07
G.7
779
678
908
G.6
1858
7024
4273
3398
7357
4002
5617
4472
1384
G.5
2154
4153
4719
G.4
58318
98426
96047
03639
93853
25813
82306
75271
19083
85088
55814
54156
83261
14631
41203
90451
61296
41679
00755
99714
67617
G.3
25223
05120
04720
42381
17721
05877
G.2
03359
01224
40058
G.1
06955
83899
54970
DB6
32868
08211
70566

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Để nhận thống kê kết quả XSMT, soạn TKMT gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
18
11
65
G.7
903
720
764
G.6
2085
4797
3912
4467
6949
1077
3628
7003
5908
G.5
6051
5255
1955
G.4
93947
36949
27881
51846
70844
92103
30832
73849
34033
16282
76968
29567
50318
15461
60947
98225
14508
78068
69499
70965
55774
G.3
14794
67671
62719
81558
02582
46926
G.2
62387
06380
27710
G.1
04581
00428
97477
DB6
43602
22365
74733

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Để nhận thống kê KQ XSMT Thu 5 và các ngày khác trong tuần, soạn TKMT gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
64
45
48
G.7
831
875
093
G.6
0781
2332
5026
3754
0462
7577
9086
3149
6225
G.5
6368
2104
6284
G.4
55934
86807
57942
77707
48667
80119
65745
42836
15620
67424
99622
31876
98380
18730
11201
11161
08384
72872
73940
26510
77115
G.3
42409
23723
55547
39383
50258
66740
G.2
56390
60930
27007
G.1
72886
63071
54358
DB6
72084
73214
21962

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Để nhận thống kê KQ XSMT Thu 5 và các ngày khác trong tuần, soạn TKMT gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
21
46
57
G.7
356
444
102
G.6
7704
7386
5286
0806
3000
6247
4908
3676
0705
G.5
3266
9871
5474
G.4
46421
31372
47883
29319
58008
32512
20451
07477
87119
53367
99788
87785
67201
65623
19492
83509
71928
17064
05556
07666
79767
G.3
48055
98361
71216
25155
28758
12583
G.2
95972
21181
83989
G.1
20942
76757
06367
DB6
87120
99985
14843

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Để nhận thống kê KQ XSMT Thu 5 và các ngày khác trong tuần, soạn TKMT gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải thưởng
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
G.8
19
74
80
G.7
002
209
610
G.6
4571
9490
4711
7041
7011
0586
8691
6328
0704
G.5
0010
1057
1511
G.4
60349
73367
06447
94489
81937
41022
23474
85991
88634
97167
65007
50853
77147
50708
53258
00649
62696
99593
20528
75732
53454
G.3
96105
52164
05668
97222
08394
74627
G.2
83741
51967
47557
G.1
08585
12843
36004
DB6
03482
76782
59397

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Để nhận thống kê KQ XS MT Thu 5 và các ngày khác trong tuần, soạn TKMT gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
67
28
75
G.7
229
467
880
G.6
0153
9686
5627
7730
5505
9468
7151
1720
4641
G.5
6395
1022
0948
G.4
33401
46154
40022
93888
48447
52364
05390
72127
87675
46227
12176
87884
87078
93609
72854
66884
36660
37015
07603
06607
89994
G.3
99598
26343
75202
58944
00928
98379
G.2
61630
82703
98238
G.1
52445
51362
87971
DB6
60668
33292
43146

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
25
98
32
G.7
931
012
659
G.6
9296
2212
1348
8455
6279
2979
4916
8649
7766
G.5
5937
5591
0168
G.4
54200
69341
10296
98218
94624
21371
23518
67675
19978
84611
34080
23054
58974
97170
45656
27325
92790
90379
28482
35740
27252
G.3
74858
88446
86687
90789
61686
75743
G.2
05779
22304
04440
G.1
36108
99816
47481
DB6
55219
18380
96077

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
99
34
48
G.7
227
082
767
G.6
7432
3978
0101
9608
6062
7700
7591
2793
9447
G.5
9646
3070
1506
G.4
76704
02762
09368
29752
86446
61975
74853
68652
22190
49598
02428
68269
38912
68789
21636
97528
07539
43563
57046
14730
16144
G.3
41711
97115
35138
70912
63493
83530
G.2
43118
51464
06120
G.1
88849
29755
65590
DB6
80243
69835
25551

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
36
84
56
G.7
588
937
989
G.6
5285
2564
7657
8429
1124
0885
2266
4658
4952
G.5
0736
1490
7752
G.4
25790
47008
87493
58978
81662
66705
72357
24436
83186
05794
10779
76475
44694
33956
38679
09354
12389
13466
09594
70837
08541
G.3
17134
45546
39600
87198
87130
16546
G.2
55957
30259
94417
G.1
45150
24647
93202
DB6
35313
77589
32591

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
90
11
75
G.7
112
998
610
G.6
4456
7762
6964
6447
1040
5000
8838
3394
8126
G.5
6229
7691
1453
G.4
91043
88170
41167
95279
09305
72825
40787
78439
09989
27240
73638
06826
05273
38255
01763
73240
83996
02256
27187
21820
38776
G.3
18959
13248
32200
56561
74037
12647
G.2
82050
34134
13172
G.1
53489
85023
28901
DB6
87247
96008
51687

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

69
Mới nhất          Tra cứu kết quả
Xổ số Miền Nam - xsmn
Kết quả theo ngày
lich thang Hôm nay thang sau
Thống kê
Dãy số
Từ ngày
Đến ngày
Tỉnh/TP
Bạn có thể thống kê một hoặc nhiều số
Ví dụ 36 hoặc 68,86
Visitors online: 461