• XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5

Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
51
49
47
G.7
559
327
662
G.6
8491
8820
5789
4710
9181
8031
8802
0305
8261
G.5
1770
5484
2139
G.4
00821
36077
59605
53869
69714
38844
43376
41808
92402
47754
36751
98657
68718
03140
81988
77906
23931
01526
64469
86725
97580
G.3
36081
75997
50858
31550
92695
91178
G.2
51895
61762
45537
G.1
07846
34174
25814
DB6
48019
63897
32264

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Để nhận thống kê kết quả XSMT, soạn TKMT gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
85
25
74
G.7
697
247
809
G.6
8575
2293
7114
7947
3794
7359
9802
6609
0626
G.5
0980
9142
9468
G.4
07642
12589
10123
88758
85803
03009
61196
05565
63477
98844
89102
09853
93656
42970
60362
42403
76783
62467
37479
14991
76648
G.3
54579
60550
84980
91523
30449
78104
G.2
07118
11562
63833
G.1
76045
69037
40279
DB6
16399
58582
83493

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Để nhận thống kê KQ XSMT Thu 5 và các ngày khác trong tuần, soạn TKMT gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
03
03
58
G.7
970
974
837
G.6
7987
7171
2839
5177
5542
1526
1959
7743
9144
G.5
2152
3207
8793
G.4
60835
25419
06649
09393
22200
14264
57669
24291
33210
66001
50123
27133
34689
38329
73467
35052
46465
45474
56519
13716
64933
G.3
14168
93929
10555
45853
77042
98994
G.2
27027
25372
59345
G.1
90614
97932
47416
DB6
49632
65261
99513

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Để nhận thống kê KQ XSMT Thu 5 và các ngày khác trong tuần, soạn TKMT gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
33
44
22
G.7
814
941
365
G.6
0291
5166
4289
3037
8041
6309
2523
5000
6359
G.5
4007
7718
9984
G.4
07667
35904
10255
25508
54402
70631
74126
45509
59744
86076
22114
74152
07091
68444
15468
00247
86726
48280
23245
75812
04112
G.3
55737
54095
17916
01494
06530
74425
G.2
51649
67636
62297
G.1
26210
24360
33859
DB6
42504
25164
95611

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Để nhận thống kê KQ XSMT Thu 5 và các ngày khác trong tuần, soạn TKMT gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
63
07
05
G.7
115
441
616
G.6
8862
7942
7918
4523
4800
0520
8013
3485
8806
G.5
2834
2267
0228
G.4
12744
37992
42302
59810
41339
93209
31868
10541
69603
42997
60970
23225
22758
75116
62576
90695
11122
09569
69223
97131
49203
G.3
40126
96896
68806
99513
63129
96772
G.2
44798
88314
67165
G.1
33969
88924
38145
DB6
69317
93855
26935

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Để nhận thống kê KQ XS MT Thu 5 và các ngày khác trong tuần, soạn TKMT gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
02
51
96
G.7
289
594
428
G.6
7513
5432
3971
6941
6827
7203
3579
6019
5960
G.5
0272
8639
3172
G.4
24448
78883
38481
81593
39198
49335
56704
29346
99271
17393
37204
95292
59433
46880
68077
13272
15975
68754
43054
34117
81328
G.3
75906
42129
45145
67250
80059
95511
G.2
51583
63475
62229
G.1
68508
58573
81002
DB6
01065
58019
04505

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
14
06
14
G.7
547
999
181
G.6
6322
7311
8457
2302
5107
7959
1599
9544
6039
G.5
9146
4170
2630
G.4
90941
17298
74487
93775
01429
80919
99559
16414
60039
93874
53602
92834
51163
16975
17223
59438
49892
59162
40335
62317
30600
G.3
02488
01745
84619
70142
55550
84959
G.2
68935
06658
44081
G.1
76003
04457
57428
DB6
09238
64455
03609

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
01
49
30
G.7
935
057
651
G.6
7290
6914
4708
6908
5381
4266
0659
4615
9221
G.5
6771
6055
0901
G.4
13259
87112
23500
57622
81470
04819
68396
53836
96636
15008
63536
11662
49136
00471
76036
91734
42615
59678
61392
76868
58384
G.3
95757
50164
11746
38802
75002
83333
G.2
62918
66602
28978
G.1
99853
79090
12885
DB6
69287
22560
48596

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
93
60
64
G.7
608
954
310
G.6
1585
0218
9475
2365
8657
9371
9442
3458
5619
G.5
3166
0665
3924
G.4
65052
93572
46740
39056
10555
33944
42168
57879
92438
71046
15433
08899
01265
68258
93424
46903
67256
20323
15755
11596
07442
G.3
40009
29398
01803
01974
58841
39762
G.2
84780
88247
47548
G.1
13563
34744
43183
DB6
45333
76000
13599

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
64
46
03
G.7
887
375
756
G.6
9200
4465
2030
6891
7187
6556
8255
1483
0620
G.5
6468
5027
2495
G.4
57694
80273
87958
99087
28456
83703
41805
39704
59646
56969
01173
92204
51647
27068
77305
48650
03954
20674
67926
81584
81174
G.3
03550
70948
63480
03821
89313
16000
G.2
91004
25294
92304
G.1
99132
81498
53639
DB6
25306
20559
85399

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

68
Mới nhất          Tra cứu kết quả
Xổ số Miền Nam - xsmn
Kết quả theo ngày
lich thang Hôm nay thang sau
Thống kê
Dãy số
Từ ngày
Đến ngày
Tỉnh/TP
Bạn có thể thống kê một hoặc nhiều số
Ví dụ 36 hoặc 68,86
Visitors online: 3453