• XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5

Giải thưởng
Quảng Bình
Quảng Trị
Bình Định
G.8
60
20
56
G.7
200
399
865
G.6
1956
3108
6817
6342
8834
0827
9445
0846
0549
G.5
7007
0782
4757
G.4
52735
66413
23113
52735
56406
12014
07007
90363
95394
50324
80671
31368
27153
25916
33508
34593
35342
45279
92487
24666
42564
G.3
69574
77798
09754
15806
73347
33361
G.2
14160
17308
33422
G.1
98904
88127
75564
DB6
44623
07542
77179

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Để nhận thống kê kết quả XSMT, soạn TKMT gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải thưởng
Quảng Bình
Quảng Trị
Bình Định
G.8
57
80
71
G.7
950
205
121
G.6
4077
3607
3431
4201
8590
4733
2121
2202
3086
G.5
6664
8541
3897
G.4
89168
50892
23461
31354
35468
91873
43270
02576
01130
36276
20728
22385
11677
08826
34759
61969
59590
81011
22483
09145
76308
G.3
50326
51849
51431
89370
58858
52307
G.2
22125
50378
38518
G.1
85723
03202
63769
DB6
71066
12426
97107

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Để nhận thống kê KQ XSMT Thu 5 và các ngày khác trong tuần, soạn TKMT gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải thưởng
Quảng Bình
Quảng Trị
Bình Định
G.8
40
58
97
G.7
510
918
162
G.6
2948
4882
7783
7385
4162
6658
3258
5859
5588
G.5
8967
3680
7943
G.4
44435
72629
65341
33400
29284
47762
67744
47992
44994
10963
87936
54894
98741
32643
51946
58249
60859
32958
76036
74052
10745
G.3
00342
29883
47876
56750
00619
93337
G.2
37702
66329
74236
G.1
27623
36729
79430
DB6
44695
10757
24199

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Để nhận thống kê KQ XSMT Thu 5 và các ngày khác trong tuần, soạn TKMT gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải thưởng
Quảng Trị
Quảng Bình
Bình Định
G.8
29
70
60
G.7
924
494
674
G.6
5418
8489
5723
5747
9777
3630
8981
5212
6644
G.5
4507
0371
3416
G.4
88368
60674
82461
27903
71863
27341
65059
21007
89047
35076
04530
49203
26846
28469
88395
74959
79846
41582
95005
77552
73126
G.3
50826
20955
68555
55365
56150
11277
G.2
78826
40450
08096
G.1
39933
71371
74997
DB6
37126
98669
60881

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Để nhận thống kê KQ XSMT Thu 5 và các ngày khác trong tuần, soạn TKMT gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải thưởng
Quảng Bình
Quảng Trị
Bình Định
G.8
98
96
46
G.7
224
164
869
G.6
3679
4820
5018
7633
1392
8606
7199
0009
2443
G.5
4408
7436
2344
G.4
55335
91731
26711
94809
23319
82951
02853
77989
26534
88897
82636
49875
42106
03022
49698
88273
10941
00382
32488
93621
48798
G.3
85859
30632
64437
29727
18257
98954
G.2
25861
35586
26620
G.1
89354
57316
57478
DB6
14286
26704
84734

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Để nhận thống kê KQ XS MT Thu 5 và các ngày khác trong tuần, soạn TKMT gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
75
36
35
G.7
765
627
125
G.6
3876
3247
1973
3548
3355
6750
3859
4895
4805
G.5
3908
3531
2559
G.4
83685
12992
40101
13497
49690
07950
87776
58303
96007
75891
77211
40495
93468
22843
39738
32746
48188
46873
92905
63623
97825
G.3
33329
40032
52258
59971
96957
62082
G.2
34020
74080
73517
G.1
10436
10096
77566
DB6
69346
69827
57488

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
72
10
73
G.7
946
202
494
G.6
2055
8914
2318
1014
2694
3915
7608
6225
9129
G.5
0147
2537
2655
G.4
59703
83768
96657
25230
87832
54096
94865
69895
44790
84990
90267
42004
04762
79259
68263
88227
83792
14151
31690
21698
02269
G.3
76574
34705
58526
55777
10796
93700
G.2
92372
65034
22830
G.1
12142
80756
84661
DB6
42051
78849
95610

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
95
00
48
G.7
504
727
066
G.6
9147
1875
3457
3137
6536
1888
4116
2841
0561
G.5
1342
9633
1195
G.4
55968
62921
85011
97966
76942
54373
33618
22556
77707
74516
58466
10824
09484
80233
29622
85084
67469
88639
18420
78129
85320
G.3
25392
03944
53084
87515
62676
22894
G.2
01558
97060
55448
G.1
96580
15670
49653
DB6
40108
14706
32468

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
98
58
13
G.7
056
284
810
G.6
5918
6942
7380
9713
3751
0539
2905
9413
2878
G.5
8661
7354
5034
G.4
07128
00210
17653
51639
08819
18613
27873
45578
78185
54508
78423
77680
99287
36205
39181
06087
68409
64904
06614
04374
91775
G.3
65884
75596
19478
52770
06734
52647
G.2
25826
53869
57360
G.1
29935
24444
65655
DB6
98072
47815
66002

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
53
90
17
G.7
491
354
332
G.6
7255
5823
9023
1674
7430
1075
7401
7979
0776
G.5
9136
5823
1157
G.4
85163
89491
47796
68999
45216
32601
25616
25869
58588
35273
11770
05559
38856
66886
59024
99518
21045
51703
76742
82589
17651
G.3
71330
64410
61370
94553
64774
16155
G.2
99991
50895
66403
G.1
63956
77912
42379
DB6
87966
98566
56776

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

67
Mới nhất          Tra cứu kết quả
Xổ số Miền Nam - xsmn
Kết quả theo ngày
lich thang Hôm nay thang sau
Thống kê
Dãy số
Từ ngày
Đến ngày
Tỉnh/TP
Bạn có thể thống kê một hoặc nhiều số
Ví dụ 36 hoặc 68,86
Visitors online: 1875