• XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5

Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
95
99
81
G.7
540
540
363
G.6
3643
2217
8226
9097
3398
8025
2403
8669
8501
G.5
5210
9055
0359
G.4
21908
24399
58347
57432
21342
05089
36808
86505
60684
07301
35953
90946
08995
09373
05626
23615
74846
81168
37067
82701
43293
G.3
98345
90653
38056
39051
58174
31573
G.2
58797
83923
69934
G.1
08880
27917
07968
DB6
410579
713753
298550

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Để nhận thống kê kết quả XSMT, soạn TKMT gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải thưởng
Quảng Bình
Quảng Trị
Bình Định
G.8
71
92
47
G.7
699
868
597
G.6
9973
0438
4312
6462
0999
5510
5190
9159
7228
G.5
5772
9220
8605
G.4
04853
99338
36017
27580
58462
96939
34870
46782
34571
14029
19626
76434
12196
90829
35228
25722
75608
78714
13054
56952
23186
G.3
37467
28274
87194
84916
22553
52242
G.2
65076
62729
33569
G.1
63447
62357
78924
DB6
489906
510329
222739

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Để nhận thống kê KQ XSMT Thu 5 và các ngày khác trong tuần, soạn TKMT gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
36
42
29
G.7
214
708
837
G.6
4290
4568
9032
4436
4816
1939
2784
2685
2948
G.5
0601
3314
3889
G.4
01510
01789
89677
17404
49588
70619
95055
54118
55081
26625
62839
06450
18038
14368
97941
90101
23949
10091
49718
90406
26714
G.3
55943
48173
13977
17135
67780
24023
G.2
28552
10883
09030
G.1
34572
55198
97775
DB6
988110
521010
580209

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Để nhận thống kê KQ XSMT Thu 5 và các ngày khác trong tuần, soạn TKMT gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
80
02
56
G.7
227
278
682
G.6
2435
0207
7821
5122
2616
6126
6118
5451
5513
G.5
2957
1996
0227
G.4
03173
56683
26107
94516
79193
33400
61621
39855
64757
02547
35187
39486
32859
61029
93785
77224
16376
97641
38178
44816
47903
G.3
44788
04749
88775
48905
22294
33015
G.2
87819
60955
49178
G.1
60916
71175
73588
DB6
445956
350606
566919

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Để nhận thống kê KQ XSMT Thu 5 và các ngày khác trong tuần, soạn TKMT gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
23
51
70
G.7
496
289
671
G.6
2255
5274
0493
4548
1801
6784
7266
9898
5937
G.5
2102
8802
5515
G.4
94273
10953
76870
61620
44459
76086
19845
79193
30663
07641
42101
74906
21357
90074
88244
49381
18985
25600
66930
39423
61515
G.3
77300
04349
22330
60397
70470
41086
G.2
06909
89865
48331
G.1
57125
58161
55218
DB6
751620
372800
187578

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Để nhận thống kê KQ XS MT Thu 5 và các ngày khác trong tuần, soạn TKMT gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
73
08
44
G.7
522
927
513
G.6
6659
5240
0662
7632
1299
9778
8186
8697
6926
G.5
4212
5046
4709
G.4
53901
40916
73703
41992
23225
91633
42748
16478
14660
42316
63510
56600
81466
03005
23409
05737
12347
18627
55795
70217
24822
G.3
68181
84677
71169
03189
18504
62744
G.2
24837
33430
97352
G.1
97819
20458
90597
DB6
052640
710601
811592

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
98
48
31
G.7
261
447
276
G.6
0826
0262
2206
4224
4943
3128
5983
9281
8330
G.5
9406
1106
2397
G.4
49779
75784
75554
73512
52564
30658
07777
23191
19380
95390
42078
89407
99411
91958
31129
02863
82929
43642
65535
27777
70089
G.3
90119
75946
05301
96021
52724
37460
G.2
15235
57248
41802
G.1
92032
12151
06459
DB6
129285
716545
242744

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

Giải thưởng
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Trị
G.8
19
32
18
G.7
732
276
689
G.6
0483
9346
8892
4325
6930
9290
3490
4916
4792
G.5
9332
6033
7230
G.4
31348
59899
51269
62663
96887
49937
53415
98607
04236
04242
79261
42963
17876
90534
60422
03292
74274
94240
82095
47479
69559
G.3
03220
27715
91243
92480
10195
35132
G.2
11274
16802
54178
G.1
85974
40244
45018
DB6
398179
040518
260871

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
79
24
38
G.7
268
990
114
G.6
1762
6376
4110
4030
2808
5310
5854
0042
2565
G.5
8073
7440
4476
G.4
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
G.3
47563
66619
41777
94037
43938
96099
G.2
71073
41651
56554
G.1
85734
17420
36079
DB6
654534
172279
891413

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

Giải thưởng
Quảng Bình
Bình Định
Quảng Trị
G.8
64
61
83
G.7
506
829
380
G.6
5961
7257
6988
6158
8705
7816
5658
0374
7773
G.5
0826
0227
8111
G.4
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
G.3
10736
74458
85096
72346
23340
22413
G.2
67278
18280
69046
G.1
69647
93438
75567
DB6
481427
679346
667317

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Bình , soạn XSQB gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Bình Định , soạn XSBDI gửi 8136 (1.500đ/sms)

XSMT Thu 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - KQ SXMT Th5 Nhận KQXS Quảng Trị , soạn XSQT gửi 8136 (1.500đ/sms)

1
Mới nhất          Tra cứu kết quả
Xổ số Miền Nam - xsmn
Kết quả theo ngày
lich thang Hôm nay thang sau
Hai
Ba
Năm
Sáu
Bảy
C.N
1
2/2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
1/3
30
2
31
3/3
Thống kê
Dãy số
Từ ngày
Đến ngày
Tỉnh/TP
Bạn có thể thống kê một hoặc nhiều số
Ví dụ 36 hoặc 68,86
Visitors online: 1905

PrevNext
CNT2T3T4T5T6T7
  12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
27282930