Giải DB
Giải nhất
Giải nhì
Giải ba
Giải tư
Giải năm
Giải sáu
Giải bảy
38040
46452
62888
69884
37338
03160
Đầu | Đuôi |
0 | 3,4,4 |
1 | 9,4 |
2 | 9,8,3,0 |
3 | 8,0 |
4 | 0,4 |
5 | 4,2,2,8,6 |
6 | 5,0 |
7 | 8 |
8 | 8,4,4 |
9 | 4,7,6 |
Nhận KQXSMB Thu 4 và các thứ khác, soạn XSMB gửi 8136 (1.500đ/sms)

Để nhận thống kê KQ miền Bắc, soạn
TKMB gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải DB
Giải nhất
Giải nhì
Giải ba
Giải tư
Giải năm
Giải sáu
Giải bảy
18683
74491
25942
59131
27567
30647
Đầu | Đuôi |
0 | 8,4,3,2 |
1 | 5,5 |
2 | 8,3,0 |
3 | 1,6,0 |
4 | 2,7,4 |
5 | 6,4 |
6 | 7,7,3 |
7 | 1,1,7,2 |
8 | 3,8 |
9 | 1 |
XSMB 30 ngày
XSMB 200 ngày
Ketquanet

Để nhận thống kê KQ miền Bắc, soạn
TKMB gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải DB
Giải nhất
Giải nhì
Giải ba
Giải tư
Giải năm
Giải sáu
Giải bảy
44600
03876
81018
88590
97198
44324
Đầu | Đuôi |
0 | 0 |
1 | 8,6,5 |
2 | 7,4,5,3,0 |
3 | - |
4 | 8,3,6 |
5 | 3,9,2 |
6 | 5 |
7 | 9,6,3,4,8 |
8 | 6,3 |
9 | 2,0,8,3 |
Xổ số miền Bắc Thứ 4 hàng tuần

Để nhận thống kê KQ miền Bắc, soạn
TKMB gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải DB
Giải nhất
Giải nhì
Giải ba
Giải tư
Giải năm
Giải sáu
Giải bảy
55906
65288
41593
95974
31578
05425
Đầu | Đuôi |
0 | 6,2,9,4,5 |
1 | 3,7 |
2 | 9,5,1 |
3 | - |
4 | 9,0,0 |
5 | 6,4,8 |
6 | 6,3 |
7 | 4,8,8,8,5 |
8 | 8 |
9 | 2,3,5 |
Nhận KQXSMB Thu 4 và các thứ khác, soạn XSMB gửi 8136 (1.500đ/sms)

Để nhận thống kê KQ miền Bắc, soạn
TKMB gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải DB
Giải nhất
Giải nhì
Giải ba
Giải tư
Giải năm
Giải sáu
Giải bảy
69341
83546
48444
73198
53203
55829
Đầu | Đuôi |
0 | 7,3,2,5 |
1 | 8 |
2 | 0,9,4 |
3 | 6 |
4 | 6,1,6,4,6,3 |
5 | 8,2,6,6,2 |
6 | - |
7 | 5,3,4 |
8 | 2,2,6 |
9 | 8 |

Để nhận thống kê KQ miền Bắc, soạn
TKMB gửi 8236 (2.000đ/SMS)