Giải DB
Giải nhất
Giải nhì
Giải ba
Giải tư
Giải năm
Giải sáu
Giải bảy
03289
88860
56337
41780
85486
81940
Đầu | Đuôi |
0 | 0 |
1 | 9 |
2 | 9,5,6 |
3 | 7,2,3 |
4 | 1,0,0,3,4 |
5 | 4,0,5,3 |
6 | 0 |
7 | 0,2 |
8 | 0,9,0,6,0,8 |
9 | 5 |
Nhận KQXSMB Thu 4 và các thứ khác, soạn XSMB gửi 8136 (1.500đ/sms)

Để nhận thống kê KQ miền Bắc, soạn
TKMB gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải DB
Giải nhất
Giải nhì
Giải ba
Giải tư
Giải năm
Giải sáu
Giải bảy
08084
49308
94735
89020
56819
18114
Đầu | Đuôi |
0 | 8,6 |
1 | 8,9,4,0 |
2 | 0,0,7 |
3 | 5,2,1 |
4 | 0,5 |
5 | 4,4,5 |
6 | 0 |
7 | 6,1,2,0,5 |
8 | 4,0,2 |
9 | 4 |
XSMB 30 ngày
XSMB 200 ngày
Ketquanet

Để nhận thống kê KQ miền Bắc, soạn
TKMB gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải DB
Giải nhất
Giải nhì
Giải ba
Giải tư
Giải năm
Giải sáu
Giải bảy
47370
73756
34354
67217
02158
98335
Đầu | Đuôi |
0 | 2,8,6 |
1 | 7,7,3,8,9,8 |
2 | 0,6 |
3 | 5 |
4 | 6,7,1,3 |
5 | 6,4,8,2,5,2 |
6 | 0,2 |
7 | 0,9 |
8 | 7 |
9 | - |
Xổ số miền Bắc Thứ 4 hàng tuần

Để nhận thống kê KQ miền Bắc, soạn
TKMB gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải DB
Giải nhất
Giải nhì
Giải ba
Giải tư
Giải năm
Giải sáu
Giải bảy
04621
03601
78528
25085
15558
03232
Đầu | Đuôi |
0 | 1,1 |
1 | 2 |
2 | 1,8,9 |
3 | 0,2,7,3,8 |
4 | 0,0,5,3 |
5 | 8,5,8 |
6 | 5,1 |
7 | 0,8 |
8 | 5,5,8,7,2 |
9 | - |
Nhận KQXSMB Thu 4 và các thứ khác, soạn XSMB gửi 8136 (1.500đ/sms)

Để nhận thống kê KQ miền Bắc, soạn
TKMB gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải DB
Giải nhất
Giải nhì
Giải ba
Giải tư
Giải năm
Giải sáu
Giải bảy
24448
85836
31083
71943
00851
20291
Đầu | Đuôi |
0 | 5 |
1 | 4 |
2 | 5,4 |
3 | 1,6,7,9 |
4 | 8,3,6,4,8,7 |
5 | 5,6,1,8,9,6 |
6 | - |
7 | 8 |
8 | 3,2,9,5 |
9 | 1,2 |

Để nhận thống kê KQ miền Bắc, soạn
TKMB gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải DB
Giải nhất
Giải nhì
Giải ba
Giải tư
Giải năm
Giải sáu
Giải bảy
84711
38910
36675
36351
78797
36108
Đầu | Đuôi |
0 | 8,7,0 |
1 | 1,0,9,4 |
2 | 9,0 |
3 | - |
4 | 4,4,1 |
5 | 1,1,6 |
6 | 3,3,1 |
7 | 6,5,4,5,2 |
8 | 2,1 |
9 | 7,1 |

Để nhận thống kê KQ miền Bắc, soạn
TKMB gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải DB
Giải nhất
Giải nhì
Giải ba
Giải tư
Giải năm
Giải sáu
Giải bảy
17204
72144
95118
56456
24010
02030
Đầu | Đuôi |
0 | 4,8,4,4,0 |
1 | 0,3,8,0,0,7 |
2 | - |
3 | 0,5,4,8 |
4 | 4,7 |
5 | 6,2,1,0 |
6 | 6 |
7 | 3 |
8 | 8,1 |
9 | 2,7 |
Nhận KQ XSTD Thu 4 và các ngày khác trong tuần, soạn XSMB gửi 8136 (1.500đ/sms)

Để nhận thống kê KQ miền Bắc, soạn
TKMB gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải DB
Giải nhất
Giải nhì
Giải ba
Giải tư
Giải năm
Giải sáu
Giải bảy
54874
13551
76800
68381
23963
29158
Đầu | Đuôi |
0 | 1,0,6 |
1 | - |
2 | 2 |
3 | 9,0,7,3 |
4 | 0 |
5 | 1,8,3,3 |
6 | 3,4 |
7 | 5,8,4,8,8 |
8 | 1,8 |
9 | 5,7,0,8,5 |

Để nhận thống kê KQ miền Bắc, soạn
TKMB gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải DB
Giải nhất
Giải nhì
Giải ba
Giải tư
Giải năm
Giải sáu
Giải bảy
57726
27518
51781
79073
03615
00092
Đầu | Đuôi |
0 | 7 |
1 | 8,5,9 |
2 | 6,6,9 |
3 | 2,8,6,8 |
4 | 0,1,0,0 |
5 | 7 |
6 | 9,3,8,5,4 |
7 | 1,3 |
8 | 1,7,3 |
9 | 2 |

Để nhận thống kê KQ miền Bắc, soạn
TKMB gửi 8236 (2.000đ/SMS)
Giải DB
Giải nhất
Giải nhì
Giải ba
Giải tư
Giải năm
Giải sáu
Giải bảy
65132
15972
30879
16796
32221
70728
Đầu | Đuôi |
0 | 4 |
1 | 3,6,9 |
2 | 1,8,9,5 |
3 | 2,3,4 |
4 | 9 |
5 | 6,8 |
6 | 0,3 |
7 | 2,9,0,0 |
8 | 9,6,2 |
9 | 6,1,8,2 |
Nhận KQ XSTD Thu 4 và các ngày khác trong tuần, soạn XSMB gửi 8136 (1.500đ/sms)

Để nhận thống kê KQ miền Bắc, soạn
TKMB gửi 8236 (2.000đ/SMS)
48